Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pumpkin-shaped


adjective
having the equatorial diameter greater than the polar diameter;
being flattened at the poles
Syn:
oblate
Ant:
prolate (for: oblate)
See Also:
rounded
Derivationally related forms:
oblateness (for: oblate)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.