Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ravigote


noun
veloute sauce seasoned with chopped chervil, chives, tarragon, shallots and capers
Syn:
ravigotte
Hypernyms:
sauce


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.