Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rearmament


noun
the act of arming again
- he opposed the rearmament of Japan after World War II
Derivationally related forms:
rearm
Hypernyms:
arming, armament, equipping

Related search result for "rearmament"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.