Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rebury


verb
bury again
- After the king's body had been exhumed and tested to traces of poison, it was reburied in the same spot
Derivationally related forms:
reburial
Hypernyms:
lay, put down, repose
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.