Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
recurrence


noun
happening again (especially at regular intervals) (Freq. 1)
- the return of spring
Syn:
return
Derivationally related forms:
recurrent, recur
Hypernyms:
repeat, repetition
Hyponyms:
atavism, reversion, throwback, flashback

Related search result for "recurrence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.