Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
redhead


noun
1. North American diving duck with a grey-and-black body and reddish-brown head
Syn:
Aythya americana
Hypernyms:
duck
Member Holonyms:
Aythya, genus Aythya
2. someone who has red hair
Syn:
redheader, red-header, carrottop
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
3. black-and-white North American woodpecker having a red head and neck
Syn:
redheaded woodpecker, Melanerpes erythrocephalus
Hypernyms:
woodpecker, peckerwood, pecker
Member Holonyms:
Melanerpes, genus Melanerpes


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.