Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
reeking


adjective
1. wet with secreted or exuded moisture such as sweat or tears (Freq. 1)
- wiped his reeking neck
Syn:
watery
Similar to:
wet
Derivationally related forms:
wateriness (for: watery)
2. giving off a strong unpleasant smell
Similar to:
malodorous, malodourous, unpleasant-smelling, ill-smelling, stinky


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.