Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
refuel


verb
1. provide with additional fuel, as of aircraft, ships, and cars (Freq. 2)
Derivationally related forms:
refueling
Hypernyms:
fuel
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. take on more fuel, as of a plane, ship, or car (Freq. 1)
Derivationally related forms:
refueling
Hypernyms:
fuel
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.