Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
retrogression


noun
1. passing from a more complex to a simpler biological form
Syn:
degeneration
Hypernyms:
transformation, transmutation, shift
Hyponyms:
abiotrophy, cataplasia
2. returning to a former state
Syn:
regression, regress, reversion, retroversion
Derivationally related forms:
retrovert (for: retroversion), retrogress, revert (for: reversion), regress (for: regress), regress (for: regression)
Hypernyms:
reversal

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.