Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rewording


noun
changing a particular word or phrase
Syn:
recasting, rephrasing
Derivationally related forms:
rephrase (for: rephrasing), reword
Hypernyms:
rewriting, revising
Hyponyms:
paraphrase, paraphrasis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.