Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ritz


noun
ostentatious display of elegance
- they put on the ritz
Derivationally related forms:
ritzy
Hypernyms:
ostentation, fanfare, flash


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.