Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rotogravure


noun
1. printing by transferring an image from a photogravure plate to a cylinder in a rotary press
Hypernyms:
photogravure
2. printed material (text and pictures) produced by an intaglio printing process in a rotary press
Hypernyms:
photojournalism
Part Holonyms:
newspaper, paper
3. using photography to produce a plate for printing
Syn:
photogravure
Hypernyms:
gravure


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.