Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ruggedization


noun
the act of making a piece of equipment rugged (strengthening to resist wear or abuse)
Syn:
ruggedisation
Derivationally related forms:
ruggedise (for: ruggedisation), ruggedize
Hypernyms:
protection


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.