Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
runup


noun
a substantial increase over a relatively short period of time
- a runup in interest rates
- market runups are followed by corrections
Syn:
run-up
Hypernyms:
increase


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.