Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
secondo


noun
the second or lower part of a duet (especially a piano duet)
Hypernyms:
part, voice
Part Holonyms:
duet, duette, duo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.