Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
senesce


verb
grow old or older
- She aged gracefully
- we age every day--what a depressing thought!
- Young men senesce
Syn:
age, get on, mature, maturate
Derivationally related forms:
maturation (for: maturate), maturation (for: mature), age (for: age), senescent
Hypernyms:
develop
Hyponyms:
turn, fossilize, fossilise, dote
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.