Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
shielding


noun
1. the act of shielding from harm (Freq. 3)
Derivationally related forms:
shield
Hypernyms:
protection
2. a shield of lead or concrete intended as a barrier to radiation emitted in nuclear decay (Freq. 2)
Hypernyms:
shield
3. shield consisting of an arrangement of metal mesh or plates designed to protect electronic equipment from ambient electromagnetic interference
Hypernyms:
shield


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.