Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
shipshape


adjective
of places;
characterized by order and neatness;
free from disorder (Freq. 1)
- even the barn was shipshape
- a trim little sailboat
Syn:
trim, well-kept
Similar to:
tidy
Derivationally related forms:
trimness (for: trim)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.