Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
shirttail


noun
1. a brief addendum at the end of a newspaper article
Hypernyms:
appendix
Part Holonyms:
news article, news story, newspaper article
2. fabric forming the tail of a shirt
Hypernyms:
fabric, cloth, material, textile
Part Holonyms:
shirt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.