Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
shucks


noun
1. something of little value (Freq. 1)
- his promise is not worth a damn
- not worth one red cent
- not worth shucks
Syn:
damn, darn, hoot, red cent, shit,
tinker's damn, tinker's dam
Derivationally related forms:
shitty (for: shit)
Hypernyms:
worthlessness, ineptitude
2. an expression of disappointment or irritation
Hypernyms:
saying, expression, locution

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shucks"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.