Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
skiagraph


noun
a photographic image produced on a radiosensitive surface by radiation other than visible light (especially by X-rays or gamma rays)
Syn:
radiogram, radiograph, shadowgraph, skiagram
Hypernyms:
photograph, photo, exposure, picture, pic
Hyponyms:
autoradiograph, roentgenogram, X ray, X-ray, X-ray picture, X-ray photograph

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "skiagraph"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.