Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sleight


noun
adroitness in using the hands
Syn:
dexterity, manual dexterity
Derivationally related forms:
dextrous (for: dexterity)
Hypernyms:
adeptness, adroitness, deftness, facility, quickness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sleight"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.