Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
slingshot



noun
a plaything consisting of a Y-shaped stick with elastic between the arms;
used to propel small stones (Freq. 1)
Syn:
sling, catapult
Derivationally related forms:
catapultic (for: catapult), catapult (for: catapult), sling (for: sling)
Hypernyms:
plaything, toy

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.