Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
slurred


adjective
spoken as if with a thick tongue (Freq. 1)
- the thick speech of a drunkard
- his words were slurred
Syn:
thick
Similar to:
unintelligible
Derivationally related forms:
thickness (for: thick)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.