Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
smidge


noun
a tiny or scarcely detectable amount
Syn:
shred, scintilla, whit, iota, tittle,
smidgen, smidgeon, smidgin
Derivationally related forms:
shred (for: shred)
Hypernyms:
small indefinite quantity, small indefinite amount


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.