Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
smoothie


noun
1. someone with an assured and ingratiating manner
Syn:
smoothy, sweet talker, charmer
Derivationally related forms:
charm (for: charmer)
Hypernyms:
hypocrite, dissembler, dissimulator, phony, phoney, pretender
2. a thick smooth drink consisting of fresh fruit pureed with ice cream or yoghurt or milk
Hypernyms:
beverage, drink, drinkable, potable


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.