Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
socializer


noun
a person who takes part in social activities
Syn:
socialiser
Derivationally related forms:
socialise (for: socialiser), socialize
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul

Related search result for "socialize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.