Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
soloist


noun
a musician who performs a solo (Freq. 5)
Derivationally related forms:
solo
Hypernyms:
musician, instrumentalist, player
Hyponyms:
recitalist

Related search result for "soloist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.