Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
solvable


adjective
capable of being solved
- such problems are perfectly solvable
Syn:
resolvable
Similar to:
soluble
Derivationally related forms:
solvability

Related search result for "solvable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.