Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
solvency


noun
the ability to meet maturing obligations as they come due
Ant:
insolvency
Derivationally related forms:
solvent
Hypernyms:
financial condition

Related search result for "solvency"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.