Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sprechgesang


noun
a style of dramatic vocalization between singing and speaking
Syn:
sprechstimme
Hypernyms:
voice, vocalization, vocalisation, vocalism, phonation, vox


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.