Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
squinter


noun
a person with strabismus
Syn:
squint-eye
Derivationally related forms:
squint
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul

Related search result for "squinter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.