Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
straight-backed


I - adjective
having a straight back
- a straight-backed wooden chair
- a slim straight-backed dancer
Similar to:
backed

II - adverb
in a straight-backed manner
- the old man still walks erectly
Syn:
erectly
Derived from adjective:
erect (for: erectly)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.