Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
suede



noun
1. leather with a napped surface
Syn:
suede leather
Hypernyms:
leather
2. a fabric made to resemble suede leather
Syn:
suede cloth
Hypernyms:
fabric, cloth, material, textile
Hyponyms:
Ultrasuede


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.