Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sylvanite


noun
a silver-white mineral consisting of silver gold telluride;
a source of gold in Australia and America
Syn:
graphic tellurium
Hypernyms:
mineral
Substance Meronyms:
gold, Au, atomic number 79, tellurium, Te, atomic number 52


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.