Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tapdance


verb
dance and make rhythmic clicking sounds by means of metal plates nailed to the sole of the dance shoes
- Glover tapdances better than anybody
Syn:
tap
Derivationally related forms:
tap (for: tap), tapper (for: tap)
Hypernyms:
dance, trip the light fantastic, trip the light fantastic toe
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Sam and Sue tapdance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.