Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tenderloin



noun
1. a city district known for its vice and high crime rate
Syn:
combat zone
Hypernyms:
city district
2. the tender meat of the loin muscle on each side of the vertebral column
Syn:
undercut
Hypernyms:
cut, cut of meat
Hyponyms:
beef tenderloin, pork tenderloin

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.