Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tessera


noun
a small square tile of stone or glass used in making mosaics
Derivationally related forms:
tessellate
Hypernyms:
tile
Hyponyms:
tessella
Part Holonyms:
mosaic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.