Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tidings


noun
information about recent and important events (Freq. 3)
- they awaited news of the outcome
Syn:
news, intelligence, word
Hypernyms:
information, info
Hyponyms:
good word, latest, update

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tidings"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.