Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
toadflax


noun
common European perennial having showy yellow and orange flowers;
a naturalized weed in North America
Syn:
butter-and-eggs, wild snapdragon, devil's flax, Linaria vulgaris
Hypernyms:
flower
Hyponyms:
blue toadflax, old-field toadflax, Linaria canadensis
Member Holonyms:
Linaria, genus Linaria

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.