Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
toponymy


noun
1. the nomenclature of regional anatomy
Syn:
toponomy
Hypernyms:
terminology, nomenclature, language
2. the branch of lexicology that studies the place names of a region or a language
Syn:
toponomy
Hypernyms:
lexicology


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.