Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
transparentness


noun
the quality of being clear and transparent
Syn:
transparency, transparence
Derivationally related forms:
transparent, transparent (for: transparence), transparent (for: transparency)
Hypernyms:
clearness, clarity, uncloudedness
Hyponyms:
pellucidness, pellucidity, limpidity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.