Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tremolo



noun
1. (music) a tremulous effect produced by rapid repetition of a single tone or rapid alternation of two tones
Topics:
music
Hypernyms:
shaking, shakiness, trembling, quiver, quivering,
vibration, palpitation
2. vocal vibrato especially an excessive or poorly controlled one
Hypernyms:
vibrato


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.