Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tun


noun
a large cask especially one holding a volume equivalent to 2 butts or 252 gals
Hypernyms:
barrel, cask

Related search result for "tun"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.