Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
underquote


verb
1. offer for sale at a price lower than the market price
Hypernyms:
price
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. quote a price lower than that quoted by (another seller)
Hypernyms:
quote
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody

Related search result for "underquote"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.