Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
undershoot


verb
1. fall short of (the runway) in a landing
- The plane undershot the runway
Hypernyms:
land, set down
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. shoot short of or below (a target)
Ant:
overshoot
Hypernyms:
miss
Entailment:
blast, shoot
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.