Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ungarbed


adjective
having removed clothing
Syn:
unappareled, unattired, unclad, undressed, ungarmented
Similar to:
unclothed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.