Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unlisted


adjective
1. not on a list
- an unlisted telephone number
Ant:
listed
Similar to:
ex-directory, over-the-counter, otc
2. not having your name entered on a voting list
- an unlisted voter
Similar to:
unregistered


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.