Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unprocurable


adjective
not capable of being obtained (Freq. 1)
- a rare work, today almost inaccessible
- timber is virtually unobtainable in the islands
- untouchable resources buried deep within the earth
Syn:
inaccessible, unobtainable, untouchable
Similar to:
unavailable
Derivationally related forms:
inaccessibility (for: inaccessible)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.