Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unsnarl


verb
extricate from entanglement
- Can you disentangle the cord?
Syn:
disentangle, straighten out
Ant:
snarl, entangle (for: disentangle)
Derivationally related forms:
unsnarling, disentanglement (for: disentangle)
Hypernyms:
order
Hyponyms:
tease, tease apart, loosen, ravel, unravel, ravel out
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something
- They unsnarl their hair


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.